Phiên âm : zǔ tài.
Hán Việt : tổ thái.
Thuần Việt : hình thể; hình dạng; kết cấu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hình thể; hình dạng; kết cấu (hoá học)化学化合物的结构,尤指关于分子中的原子的空间结构