Phiên âm : zǔ zhī.
Hán Việt : tổ chức.
Thuần Việt : tổ chức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tổ chức安排分散的人或事物使具有一定的系统性或整体性zǔzhī rénlìtổ chức nhân lực组织联欢晚会zǔzhī liánhuānwǎnhùitổ chức dạ hội liên hoan这篇文章组织得很好.zhè piānwénzhāng zǔzhī dé hěn hǎo.bà