VN520


              

组成

Phiên âm : zǔ chéng.

Hán Việt : tổ thành.

Thuần Việt : cấu thành; tạo thành; hợp thành; thành lập.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cấu thành; tạo thành; hợp thành; thành lập
组合而成受邀组成政府
zǔchéng quántǐ de gè bùfēn.
Cấu thành các bộ phận của toàn thể.
三个班组成一个排.
sāngè bān


Xem tất cả...