Phiên âm : zǔ chéng.
Hán Việt : tổ thành.
Thuần Việt : cấu thành; tạo thành; hợp thành; thành lập.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cấu thành; tạo thành; hợp thành; thành lập组合而成受邀组成政府zǔchéng quántǐ de gè bùfēn.Cấu thành các bộ phận của toàn thể.三个班组成一个排.sāngè bān