Phiên âm : zǔ huà.
Hán Việt : tổ họa.
Thuần Việt : nhóm tranh; cụm tranh; chùm tranh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhóm tranh; cụm tranh; chùm tranh由表现同一主题的形式统一的若干幅画组成的一组画组画比连环画一般幅数少,画面较大,每幅画具有相对的独立性