VN520


              

纷飞

Phiên âm : fēn fēi.

Hán Việt : phân phi.

Thuần Việt : bay lả tả; bay theo gió; lan tràn; tung bay; bay t.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bay lả tả; bay theo gió; lan tràn; tung bay; bay trong không trung (tuyết, hoa)
(雪花等)多而杂乱地在空中飘扬
dàxuěfēnfēi
tuyết bay lả tả
柳絮纷飞
lǐuxù fēnfēi
tơ liễu bay theo gió.
战火纷飞
zhànhuǒfēnfēi
chiến tranh lan tràn