VN520


              

纷纷

Phiên âm : fēn fēn.

Hán Việt : phân phân.

Thuần Việt : sôi nổi; ào ào; tới tấp; dồn dập.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sôi nổi; ào ào; tới tấp; dồn dập
(言论往下落的东西等)多而杂乱
yìlùnfēnfēn
bàn luận sôi nổi
落叶纷纷
luòyè fēnfēn
lá rụng tới tấp
nhộn nhịp; sôi nổi; nhao nhao
(许多人或事物)接二连三地
大家纷纷提出问题.
dàjiā fēnfēn tíchū wèntí.
mọi ng