Phiên âm : fēn luàn.
Hán Việt : phân loạn.
Thuần Việt : hỗn loạn; lộn xộn; rối loạn; hỗn độn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hỗn loạn; lộn xộn; rối loạn; hỗn độn杂乱;混乱sīxù fēnluànmạch suy nghĩ rối loạn纷乱的脚步声fēnluàn de jiǎobùshēngtiếng bước chân hỗn loạn