Phiên âm : fēn zhēng.
Hán Việt : phân tranh.
Thuần Việt : tranh chấp; phân tranh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tranh chấp; phân tranh纠纷;争执yǐnqǐ yīcháng fēnzhēng.gây một phen tranh chấp