Phiên âm : fēn chéng.
Hán Việt : phân trình.
Thuần Việt : lộ ra; xuất hiện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lộ ra; xuất hiện纷纷呈现sècǎifēnchéngmàu sắc lộ ra戏曲汇演,流派纷呈.xìqū hùiyǎn,líupài fēnchéng.hội diễn hí khúc, dòng tư tưởng văn nghệ từ từ xuất hiện.