VN520


              

纷呈

Phiên âm : fēn chéng.

Hán Việt : phân trình.

Thuần Việt : lộ ra; xuất hiện.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lộ ra; xuất hiện
纷纷呈现
sècǎifēnchéng
màu sắc lộ ra
戏曲汇演,流派纷呈.
xìqū hùiyǎn,líupài fēnchéng.
hội diễn hí khúc, dòng tư tưởng văn nghệ từ từ xuất hiện.