Phiên âm : fēn zhì tà lái.
Hán Việt : phân chí đạp lai.
Thuần Việt : ùn ùn kéo đến; dồn dập đến; nườm nượp kéo đến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ùn ùn kéo đến; dồn dập đến; nườm nượp kéo đến纷纷到来;连续不断地到来