VN520


              

纷至沓来

Phiên âm : fēn zhì tà lái.

Hán Việt : phân chí đạp lai.

Thuần Việt : ùn ùn kéo đến; dồn dập đến; nườm nượp kéo đến.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ùn ùn kéo đến; dồn dập đến; nườm nượp kéo đến
纷纷到来;连续不断地到来