Phiên âm : fēn fán.
Hán Việt : phân phồn.
Thuần Việt : rối ren; rối rắm; phức tạp; lộn xộn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rối ren; rối rắm; phức tạp; lộn xộn多而复杂