VN520


              

纷纷扬扬

Phiên âm : fēn fēn yáng yáng.

Hán Việt : phân phân dương dương.

Thuần Việt : bay lả tả; bay tới tấp .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bay lả tả; bay tới tấp (tuyết, hoa, lá)
(雪、花、叶等)飘洒得多而杂乱
鹅毛大雪纷纷扬扬
émáodàxuě fēnfēnyángyáng
chùm tuyết to bay lả tả.
碎纸纷纷扬扬地落了一地.
suì zhǐ fēnfēnyángyáng de luòle yī dì.
giấy bay lả tả rơi xuống mặt đất.