Phiên âm : fēn pī.
Hán Việt : phân phi.
Thuần Việt : tua tủa; chỏng chơ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tua tủa; chỏng chơ散乱张开的样子zhīyè fēnpīcành lá tua tủa