VN520


              

纷披

Phiên âm : fēn pī.

Hán Việt : phân phi.

Thuần Việt : tua tủa; chỏng chơ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tua tủa; chỏng chơ
散乱张开的样子
zhīyè fēnpī
cành lá tua tủa