Phiên âm : fēn rǎo.
Hán Việt : phân nhiễu.
Thuần Việt : hỗn loạn; rối bời.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hỗn loạn; rối bời混乱nèixīn fēnrǎotrong lòng rối bời世事纷扰shìshì fēnrǎothế sự rối bời