VN520


              

约计

Phiên âm : yuē jì.

Hán Việt : ước kế.

Thuần Việt : ước tính; tính đại khái.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ước tính; tính đại khái
约略计算
yuējì yǒu wǔshí lái rén.
ước tính có khoảng 50 người trở lại.


Xem tất cả...