Phiên âm : yuē jì.
Hán Việt : ước kế.
Thuần Việt : ước tính; tính đại khái.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ước tính; tính đại khái约略计算yuējì yǒu wǔshí lái rén.ước tính có khoảng 50 người trở lại.