Phiên âm : yuē yán.
Hán Việt : ước ngôn.
Thuần Việt : lời hẹn; lời hứa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lời hẹn; lời hứa约定的话zūnshǒu yuēyángiữ đúng lời hẹn违背约言wéibèi yuēyánsai hẹn; sai lời hẹn