VN520


              

约定

Phiên âm : yuē dìng.

Hán Việt : ước định.

Thuần Việt : hẹn; ước định; giao hẹn; giao ước; hẹn sẵn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hẹn; ước định; giao hẹn; giao ước; hẹn sẵn
经过商量而确定
yuēdìng hùiwù shíjiān hé dìdiǎn.
hẹn sẵn thời gian và địa điểm gặp gỡ.


Xem tất cả...