Phiên âm : yuē dìng.
Hán Việt : ước định.
Thuần Việt : hẹn; ước định; giao hẹn; giao ước; hẹn sẵn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hẹn; ước định; giao hẹn; giao ước; hẹn sẵn经过商量而确定yuēdìng hùiwù shíjiān hé dìdiǎn.hẹn sẵn thời gian và địa điểm gặp gỡ.