Phiên âm : yuē huì.
Hán Việt : ước hội.
Thuần Việt : hẹn gặp; hẹn hò.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hẹn gặp; hẹn hò预先约定相会dàhuǒér yuēhùi hǎo zài zhèér pèngtóu.cả bọn hẹn gặp nhau tại đây.他们约会过我,我没去.tāmen yuēhùi guò wǒ,wǒ méi qù.họ đã hẹn gặp tôi nh