Phiên âm : jīng bàn.
Hán Việt : kinh bạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 承辦, .
Trái nghĩa : , .
經手辦理。例這次活動由企畫組的同仁一手經辦。經手辦理。如:「這次失誤所造成的損失, 由所有經辦人員共同承擔。」