VN520


              

經辦

Phiên âm : jīng bàn.

Hán Việt : kinh bạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 承辦, .

Trái nghĩa : , .

經手辦理。例這次活動由企畫組的同仁一手經辦。
經手辦理。如:「這次失誤所造成的損失, 由所有經辦人員共同承擔。」


Xem tất cả...