Phiên âm : jīng jì jì huà.
Hán Việt : kinh tế kế họa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
政府為達某一特定經濟目標, 對各種階段性目標及可採行的政策, 所作的規劃與實施時間表, 為政府施行經濟政策的依據。如我國的中華民國臺灣經濟建設六年計畫、中華民國臺灣經濟建設四年計畫等。