VN520


              

經國濟民

Phiên âm : jīng guó jì mín.

Hán Việt : kinh quốc tế dân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 匡時濟世, .

Trái nghĩa : , .

治理國家, 救助人民。如:「他一向有經國濟民的志願, 後來果然如願步入政壇。」


Xem tất cả...