Phiên âm : jīng guó jì mín.
Hán Việt : kinh quốc tế dân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 匡時濟世, .
Trái nghĩa : , .
治理國家, 救助人民。如:「他一向有經國濟民的志願, 後來果然如願步入政壇。」