Phiên âm : jīng guó.
Hán Việt : kinh quốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
治理國家。《文選.曹丕.典論論文》:「蓋文章經國之大業, 不朽之盛事。」經國可以指:*蔣經國, 中華民國第6、7任總統.*經國管理暨健康學院*經國號戰機*經國綠園道*經國路(新竹市)*經國路(桃園縣)...閱讀更多