VN520


              

經年累月

Phiên âm : jīng nián lěi yuè.

Hán Việt : kinh niên luy nguyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻經過長久的時間。例爺爺經年累月住在潮溼的木屋, 因而罹患了嚴重的風溼痛。
經過很長的時間。明.孫仁孺《東郭記》第三七齣:「千山萬水, 經年累月, 好是懸懸。當此寒天, 俺姐妹念彼征人, 共作寒衣一件。」也作「累月經年」。


Xem tất cả...