Phiên âm : jīng wén wěi wǔ.
Hán Việt : kinh văn vĩ vũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以文德與武功來治理國家。《新唐書.卷一七八.劉蕡傳》:「有藏姦觀釁之心, 無仗節死難之誼。豈先王經文緯武之旨邪!」也作「經武緯文」、「緯武經文」。