VN520


              

經國之才

Phiên âm : jīng guó zhī cái.

Hán Việt : kinh quốc chi tài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

治理國家的學識與能力。《晉書.卷六二.劉琨傳》:「祖邁, 有經國之才, 為相國參軍、散騎常侍。」也作「經世之才」。


Xem tất cả...