Phiên âm : jīng guó zhī cái.
Hán Việt : kinh quốc chi tài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
治理國家的學識與能力。《晉書.卷六二.劉琨傳》:「祖邁, 有經國之才, 為相國參軍、散騎常侍。」也作「經世之才」。