VN520


              

經久不息

Phiên âm : jīng jiǔ bù xí.

Hán Việt : kinh cửu bất tức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

經過很長的時間而不停止。多用以形容掌聲或歡呼聲。如:「觀眾們的喝采聲經久不息。」


Xem tất cả...