Phiên âm : jīng jì jì shù kāi fā qū.
Hán Việt : kinh tế kĩ thuật khai phát khu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大陸地區指以發展高科技產品, 引進世界新技術為目的而設置的獨立經濟區域。