Phiên âm : jīng xíng tù nǜ.
Hán Việt : kinh hành thổ nục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
中醫上稱婦女在月經來潮或行經前後, 出現周期性吐血或鼻出血的病症。多由肝氣逆上, 肝經鬱火或陰虛肺燥而引起。