VN520


              

經旬累月

Phiên âm : jīng xún lěi yuè.

Hán Việt : kinh tuần luy nguyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

旬, 十天。經旬累月指經過一段長久的時間。《初刻拍案驚奇》卷一四:「又且身係在官, 展轉勘問, 動輒經旬累月。」


Xem tất cả...