Phiên âm : jīng xún lěi yuè.
Hán Việt : kinh tuần luy nguyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
旬, 十天。經旬累月指經過一段長久的時間。《初刻拍案驚奇》卷一四:「又且身係在官, 展轉勘問, 動輒經旬累月。」