Phiên âm : jīng jiǔ bù xí.
Hán Việt : kinh cửu bất tức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
經過很長的時間而不停止。多用以形容掌聲或歡呼聲。如:「觀眾們的喝采聲經久不息。」