VN520


              

紧紧

Phiên âm : jǐn jǐn.

Hán Việt : khẩn khẩn.

Thuần Việt : chăm chú; chú ý; thân thiết.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chăm chú; chú ý; thân thiết
密切注意
牢固地


Xem tất cả...