VN520


              

紧着

Phiên âm : jǐn zhe.

Hán Việt : khẩn trứ.

Thuần Việt : tăng cường; gấp rút; mau; nhanh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tăng cường; gấp rút; mau; nhanh
加紧
nǐ xiě dé tài mànle, yīnggāi jǐn zhuó diǎn er.
anh viết quá chậm, nên viết nhanh lên.
下星期一就要演出了,咱们得紧着练.
xià xīngqí yī jiù yào yǎnchūle, zánmen dé jǐnzhe liàn.
thứ hai tuần tớ


Xem tất cả...