Phiên âm : fēn zhì tà lái.
Hán Việt : phân chí đạp lai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 絡繹不絕, 接踵而來, 熙來攘往, 車水馬龍, 川流不息, 接二連三, .
Trái nghĩa : , .
顧客紛至沓來, 應接不暇.