Phiên âm : fēn luàn wú xù.
Hán Việt : phân loạn vô tự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
紛雜紊亂而無秩序。如:「對於這個紛亂無序的社會, 應儘速提出改善解決之道。」