Phiên âm : hú biǎo.
Hán Việt : hồ biểu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用紙或其他材料糊飾房屋內部或物品。《兒女英雄傳》第二九回:「把張老的那所房子打掃糊裱起來, 好預備他搬家。」也作「裱糊」。