VN520


              

糊裱

Phiên âm : hú biǎo.

Hán Việt : hồ biểu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用紙或其他材料糊飾房屋內部或物品。《兒女英雄傳》第二九回:「把張老的那所房子打掃糊裱起來, 好預備他搬家。」也作「裱糊」。


Xem tất cả...