VN520


              

糊仔栽培

Phiên âm : hú zǐ zāi péi.

Hán Việt : hồ tử tài bồi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

農業上增加土地利用及產量的方法。在某一種作物生長期間, 在行間另行播種其他作物, 以充分利用地力與生長期, 增加產量。也稱為「套種」、「接替栽培」。


Xem tất cả...