Phiên âm : hú kǒu.
Hán Việt : hồ khẩu .
Thuần Việt : sống tạm; sống qua ngày; ăn cháo cầm hơi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sống tạm; sống qua ngày; ăn cháo cầm hơi. 同"餬口".