VN520


              

糊精

Phiên âm : hú jīng.

Hán Việt : hồ tinh.

Thuần Việt : dextrin .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dextrin (chất hoá học)
指各种水溶性的右旋胶质多糖中的任何一种,将淀粉加热或在酸酶作用下制得,呈黄色或白色粉末状或颗粒状将它进一步水解能产生麦芽糖和葡萄糖用作胶粘剂纸张和纺织品的胶料树胶代用品以及用于果汁和啤酒的制造中


Xem tất cả...