VN520


              

糊塗帳

Phiên âm : hú tú zhàng.

Hán Việt : hồ đồ trướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

內容混雜不清的帳目。比喻關係混亂、弄不清楚的事物。《文明小史》第三三回:「將來一筆糊塗帳, 上司查問下司, 怕不把馮家放火罪名也坐在他們身上?」


Xem tất cả...