VN520


              

糊塗油蒙心

Phiên âm : hú tú yóu méng xīn.

Hán Việt : hồ đồ du mông tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻被蒙蔽, 不明事理。《紅樓夢》第三六回:「糊塗油蒙了心、爛了舌頭、不得好死的下作東西們, 別做娘的春夢!」


Xem tất cả...