Phiên âm : hú tú yóu méng xīn.
Hán Việt : hồ đồ du mông tâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻被蒙蔽, 不明事理。《紅樓夢》第三六回:「糊塗油蒙了心、爛了舌頭、不得好死的下作東西們, 別做娘的春夢!」