VN520


              

糊糊涂涂

Phiên âm : hú hu tū tu.

Hán Việt : hồ hồ đồ đồ.

Thuần Việt : mơ hồ; hồ đồ; ngớ ngẩn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mơ hồ; hồ đồ; ngớ ngẩn
无感觉的,麻木的或茫然的状态的,一夜没有安稳睡觉,又是一天辛勤工作,这时昏昏欲睡、糊糊涂涂的了


Xem tất cả...