Phiên âm : hú jiǎ guān.
Hán Việt : hồ giả quan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
玩騙人的把戲。《野叟曝言》第四六回:「你莫非是解差, 受了靳直指使, 將文白謀害, 把這文批去衙裡糊假棺麼?」