Phiên âm : hú tu zhàng.
Hán Việt : hồ đồ trướng.
Thuần Việt : sổ sách lung tung; sổ sách lộn xộn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sổ sách lung tung; sổ sách lộn xộn混乱不清的账目一笔糊涂账yībǐ hútúzhàngkhoản tiền mờ ám trong sổ sách.