Phiên âm : suàn zǒng zhàng.
Hán Việt : toán tổng trướng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
清算所有的帳務、恩怨或問題。如:「今天是來跟你算總帳的, 以雪當年的恥辱。」也作「總算賬」。