Phiên âm : suàn pán zi r.
Hán Việt : toán bàn tử nhi.
Thuần Việt : con tính .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con tính (trên bàn tính). 算盤上的珠子, 多為木制, 扁圓形, 中間有孔.