VN520


              

算盤子兒

Phiên âm : suàn pán zi r.

Hán Việt : toán bàn tử nhi.

Thuần Việt : con tính .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

con tính (trên bàn tính). 算盤上的珠子, 多為木制, 扁圓形, 中間有孔.


Xem tất cả...