VN520


              

算计儿

Phiên âm : suàn ji r.

Hán Việt : toán kế nhân.

Thuần Việt : kế hoạch; tính toán.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kế hoạch; tính toán
计划;打算
安排好生活要预先有个算计儿。
ānpái hǎo shēnghuó yào yùxiān yǒugè suànjì ér。
sắp xếp tốt cuộc sống, cần phải có kế hoạch trước.


Xem tất cả...