Phiên âm : suàn ji r.
Hán Việt : toán kế nhân.
Thuần Việt : kế hoạch; tính toán.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kế hoạch; tính toán计划;打算安排好生活要预先有个算计儿。ānpái hǎo shēnghuó yào yùxiān yǒugè suànjì ér。sắp xếp tốt cuộc sống, cần phải có kế hoạch trước.