VN520


              

算计

Phiên âm : suàn ji.

Hán Việt : toán kế.

Thuần Việt : tính toán.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tính toán
计算数目
考虑;打算
这件事慢一步办,还得算计算计.
zhè jiàn shì màn yībù bàn, hái dé suànjì suànjì.
chuyện này làm chậm một tý, phải tính toán đã.
đoán
估计
我算计他今天回不来,果然没回来.
wǒ suànjì tā jīntiān húibùlái,


Xem tất cả...