Phiên âm : suàn ji.
Hán Việt : toán kế.
Thuần Việt : tính toán.
tính toán
计算数目
考虑;打算
这件事慢一步办,还得算计算计.
zhè jiàn shì màn yībù bàn, hái dé suànjì suànjì.
chuyện này làm chậm một tý, phải tính toán đã.
đoán
估计
我算计他今天回不来,果然没回来.
wǒ suànjì tā jīntiān húibùlái,