VN520


              

算得

Phiên âm : suàn dé.

Hán Việt : toán đắc .

Thuần Việt : bị cho là; được xem là; được coi là.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bị cho là; được xem là; được coi là. 被認為是;算做.


Xem tất cả...