Phiên âm : suàn shù.
Hán Việt : toán thuật.
Thuần Việt : số học; toán học; môn toán.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
số học; toán học; môn toán数学的一个分科,研究各种事物之间数量的相互关系数的性质数的计算方法,确定和发展数的概念一般所说的算术,只研究其中的记数法,自然数和分数的四则运算,以及关于数 的性质的基础知识